Có 2 kết quả:

皮萨饼 pí sà bǐng ㄆㄧˊ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ皮薩餅 pí sà bǐng ㄆㄧˊ ㄙㄚˋ ㄅㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pizza (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pizza (loanword)

Bình luận 0